tư thù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tư thù+ noun
- feud
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư thù"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tư thù":
tạ thế tái thế tàu thủy tay thợ tắt thở tế thế tha thứ the thé thể thao thể theo more... - Những từ có chứa "tư thù" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
revenge revengeful vindictive animosity foe feud avenge vengeance vengeful enmity more...
Lượt xem: 435